SANGWOO
Tên thật: Seo Sang Woo
Hangul: 서상우
Tên hán việt: Từ Tương Vũ
Ngày sinh: 19-12-2003 (cung Nhân Mã)
Vai trò: Rap
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 2 - 2
Hạng: 31
Thời gian thực tập: 4 năm
Công ty quản lý: One Cool Jacso Entertainment (2022-2023)
SANTA
(산타)
Tên thật: Santa Pongsapak Oudompoch
Tiếng thái: แซนต้า พงศภัค อุดมโภชน์
Tên hán việt: N/A
Ngày sinh: 5-11-2003 (cung Bọ Cạp)
Vai trò: Rap, dance
Chiều cao: 179cm
Cân nặng: 56kg
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Thái Lan
Grade: 2 - 2
Hạng: 19
Thời gian thực tập: 2 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Studio Wabi Sabi (2019 đến nay)
SEOKHEE
Tên thật: Ha Seok Hee
Hangul: 하석희
Tên hán việt: Hà Thạc Hy
Ngày sinh: 16-8-2000 (cung Song Ngư)
Vai trò: Vocal
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 1 - 2
Hạng: 15
Thời gian thực tập: 2 năm 6 tháng
Cựu thành viên nhóm: KAIROS
SEONGMIN
Tên thật: Park Seong Min
Hangul: 박성민
Tên hán việt: Phác Thắng Mẫn
Ngày sinh: 18-1-2001 (cung Ma Kết)
Vai trò: Rap
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: AB
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 3 - 3
Hạng: 55
Thời gian thực tập: 1 năm 4 tháng
SEONJUN
Tên thật: Kang Seon Jun
Hangul: 강선준
Tên hán việt: Khương Thiên Tuấn
Ngày sinh: 21-2-2001 (cung Song Ngư)
Vai trò: Vocal
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 3 - 3
Hạng: 50
Thời gian thực tập: 2 tháng
SEUNGHYUN
Tên thật: Nam Seung Hyun
Hangul: 남승현
Tên hán việt: Nam Thắng Hiền
Ngày sinh: 20-5-1999 (cung Kim Ngưu)
Vai trò: Vocal
Chiều cao: N/A
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Huyện Okcheon, tỉnh Chungcheongbuk, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 2 - 2
Hạng: 28
Thời gian thực tập: 4 năm
Cựu thành viên nhóm: N.CUS
Công ty quản lý: EZ Entertainment (2023 đến nay)
SEUNGJUN
Tên thật: Kim Seung Jun
Hangul: 김승준
Tên hán việt: Kim Thắng Tuấn
Ngày sinh: 6-9-2000 (cung Xử Nữ)
Vai trò: Vocal, dance
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 2 - 2
Hạng: 36
Thời gian thực tập: 5 năm
Thành viên nhóm: WAKER
Công ty quản lý: HOWLING Entertainment (2023 đến nay)
SEUNGYOON
Tên thật: Bae Seung Yoon
Hangul: 배승윤
Tên hán việt: Bùi Thắng Duẫn
Ngày sinh: 25-10-1998 (cung Bọ Cạp)
Vai trò: Dance
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 3 - 3
Hạng: 44
Thời gian thực tập: 5 năm
SHIRYU
(시류)
Tên thật: Sejima Shiryu
Kana: せしま シリュウ
Tên hán việt: Lai Đảo Chí Lưu
Ngày sinh: 13-1-2001 (cung Ma Kết)
Vai trò: Dance
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Nhật Bản
Grade: 2 - 2
Rời chương trình
Thời gian thực tập: 1 tháng
SUNGMIN
Tên thật: Hong Sung Min
Hangul: 홍성민
Tên hán việt: Hồng Thắng Mẫn
Ngày sinh: 17-9-2004 (cung Xử Nữ)
Vai trò: Vocal, rap, dance
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Yeongju, tỉnh Gyeongsangbuk, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 1 - 1
Hạng: 3
Thời gian thực tập: 4 năm
Thành viên nhóm: FANTASY BOYS
Công ty quản lý: PocketDol Studio (2022 đến nay)
TAESEON
Tên thật: Yang Tae Seon
Hangul: 양태선
Tên hán việt: Dương Thái Thuận
Ngày sinh: 17-9-2000 (cung Xử Nữ)
Vai trò: Vocal
Chiều cao: 182cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 2 - 1
Hạng: 14
Thời gian thực tập: 3 năm
Thành viên nhóm: MY BOYZ
Công ty quản lý: YM Entertainment (2024 đến nay)
TK
(티케이)
Tên thật: Tee Thanakrit Sapthaweewasin
Tiếng thái: ตี๋ ธนกฤต ทรัพย์ทวีวศิน
Tên hán việt: N/A
Ngày sinh: 11-8-2003 (cung Sư Tử)
Vai trò: Vocal, dance
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Thái Lan
Grade: 3 - 3
Hạng: 37
Thời gian thực tập: 2 năm
Công ty quản lý: Studio Wabi Sabi (2023 đến nay)
WOOSEOK
Tên thật: Kim Woo Seok
Hangul: 김우석
Tên hán việt: Kim Vũ Thạc
Ngày sinh: 12-3-2004 (cung Song Ngư)
Vai trò: Vocal, dance
Chiều cao: 185cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Jongno, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 2 - 1
Hạng: 10
Thời gian thực tập: 1 năm
Thành viên nhóm: FANTASY BOYS
Công ty quản lý: PocketDol Studio (2023 đến nay)
YAYA
(야야)
Tên thật: Sood Yacht Patsit Permpoonsavat
Tiếng thái: สุดยอด พัฐสิฏ เพิ่มพูลสวัสดิ์
Tên hán việt: N/A
Ngày sinh: 28-3-1997 (cung Bạch Dương)
Vai trò: Vocal
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 63kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Thái Lan
Grade: 3 - 3
Rời chương trình
Thời gian thực tập: 2 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: Studio Wabi Sabi (2017 đến nay)
YEONWOO
Tên thật: Cho Yeon Woo
Hangul: 조연우
Tên hán việt: Triệu Nghiên Vũ
Ngày sinh: 1-2-2005 (cung Bảo Bình)
Vai trò: Rap, dance
Chiều cao: 188cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 3 - 3
Hạng: 45
Thời gian thực tập: 2 năm
Cựu thành viên nhóm: RARE HOUSE
Công ty quản lý: Great M Entertainment (2023)
YUMA
(유우마)
Tên thật: Endō Yūma
Kana: エンドウ ユウマ
Tên hán việt: Viễn Đằng Hữu Chân
Ngày sinh: 21-11-1999 (cung Bọ Cạp)
Vai trò: Vocal
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Tokyo, tỉnh Tokyo, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Grade: 3 - 3
Hạng: 20
Thời gian thực tập: 1 năm 8 tháng
Công ty quản lý: KISS Entertainment (2021-2022)
SONGS
Năm 2023: "Fantasy"
https://youtu.be/Pxa1MG1hyjY
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenFun.Vip