HYUNBIN
Tên thật: Moon Hyun Bin
Hangul: 문현빈
Tên hán việt: Văn Hiền Bân
Ngày sinh: 26-2-2000 (cung Song Ngư)
Vai trò: Vocal, dance
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 60kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Phường Jamsil, quận Songpa, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 3 - 3
Hạng: 13
Thời gian thực tập: 6 năm
Thành viên nhóm: CIIPHER
Công ty quản lý: Rain Company (2020 đến nay)
HYUNWOO
Tên thật: Kang Hyun Woo
Hangul: 강현우
Tên hán việt: Khương Hiền Vũ
Ngày sinh: 9-1-2000 (cung Ma Kết)
Vai trò: Vocal, rap, dance
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 1 - 1
Hạng: 24
Thời gian thực tập 5 năm
Thành viên nhóm: MY BOYZ
Công ty quản lý: Eighty6 (2023 đến nay)
HYUNWOO
Tên thật: Daniel Hyunoo Lachapelle
Tên hàn: Bok Hyun Woo
Hangul: 복현우
Tên hán việt: Phúc Hiền Vũ
Ngày sinh: 2-7-2006 (cung Cự Giải)
Vai trò: Vocal
Chiều cao: 183cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc-Hoa Kỳ
Grade: 3 - 3
Hạng: 29
Thời gian thực tập: 1 năm 7 tháng
IRANG
Tên thật: Kang I Rang
Hangul: 강이랑
Tên hán việt: Khương Nhất Thương
Ngày sinh: 28-8-2008 (cung Sư Tử)
Vai trò: Vocal, rap, dance
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: AB
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 1 - 1
Hạng: 25
Thời gian thực tập: 4 năm
Công ty quản lý: Maroo Entertainment (2023 đến nay)
IVAN
(아이반)
Tên thật: Tsai Hong Yeh
Tên tiếng anh: Ivan Tsai
Kanji: 蔡弘燁
Tên hán việt: Thái Hoằng Diệp
Ngày sinh: 2-4-2003 (cung Bạch Dương)
Vai trò: Vocal, dance
Chiều cao: 183cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Đài Bắc, Đài Loan
Quốc tịch: Đài Loan
Grade: 2 - 2
Hạng: 34
Thời gian thực tập: 3 năm
Công ty quản lý: True Fun Entertainment (2023 đến nay)
JAEHO
Tên thật: Bae Jae Ho
Hangul: 배재호
Tên hán việt: Bùi Thái Hạo
Ngày sinh: 4-4-2008 (cung Bạch Dương)
Vai trò: Vocal
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 2 - 2
Hạng: 41
Thời gian thực tập: 7 tháng
Công ty quản lý: Woolim Entertainment (2023 đến nay)
JAEMIN
Tên thật: Hwang Jae Min
Hangul: 황재민
Tên hán việt: Hoàng Thái Mẫn
Ngày sinh: 27-7-2002 (cung Sư Tử)
Vai trò: Vocal, dance
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 1 - 1
Hạng: 16
Thời gian thực tập: 1 năm 8 tháng
Thành viên nhóm: NXD
Công ty quản lý: RBW (2022 đến nay)
JAEMIN
Tên thật: Ha Jae Min
Hangul: 하재민
Tên hán việt: Hà Thái Mân
Ngày sinh: 4-6-2003 (cung Song Tử)
Vai trò: Dance
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 3 - 3
Hạng: 46
Thời gian thực tập: 1 năm
JAEYOUNG
Tên thật: Moon Jae Young
Hangul: 문재영
Tên hán việt: Văn Thái Anh
Ngày sinh: 22-2-2001 (cung Song Ngư)
Vai trò: Vocal
Chiều cao: 181cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Chungju, tỉnh Chungcheongbuk, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 3 - 3
Hạng: 52
Thời gian thực tập: 2 năm
JINHO
Tên thật: Keum Jin Ho
Hangul: 금진호
Tên hán việt: Nghiêm Trấn Hào
Ngày sinh: 24-10-2000 (cung Bọ Cạp)
Vai trò: Vocal, dance
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 2 - 2
Hạng: 18
Thời gian thực tập: 4 năm
Thành viên nhóm: MY BOYZ
Công ty quản lý: Eighty6 (2023 đến nay)
JINMYUNG
Tên thật: Nam Jin Myung
Hangul: 남진명
Tên hán việt: Nam Trấn Minh
Ngày sinh: 17-11-2000 (cung Bọ Cạp)
Vai trò: Rap, dance
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 3 - 3
Hạng: 53
Thời gian thực tập: 3 năm
JUNWON
Tên thật: Yu Jun Won
Hangul: 유준원
Tên hán việt: Lưu Tuấn Nguyên
Ngày sinh: 21-4-2003 (cung Kim Ngưu)
Vai trò: Dance
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Jeonju, tỉnh Jeollabuk, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 1 - 1
Hạng: 1
Thời gian thực tập: 3 năm
Cựu thành viên nhóm: FANTASY BOYS
Công ty quản lý: PocketDol Studio (2023)
KAEDAN
(케이단)
Tên thật: Nam Kun Woo
Tên tiếng anh: Kaedan Nam
Hangul: 남건우
Tên hán việt: Nam Côn Vũ
Ngày sinh: 24-3-2009 (cung Bạch Dương)
Vai trò: Vocal, dance
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: B-
Nơi sinh: Bang Virginia, Hoa Kỳ
Quốc tịch: Hàn Quốc-Hoa Kỳ
Grade: 2 - 2
Hạng: 12
Thời gian thực tập: 2 tháng
Thành viên nhóm: FANTASY BOYS
Công ty quản lý: PocketDol Studio (2023 đến nay)
K-SOUL
(소울)
Tên thật: Liu Ze Kai
Kanji: 刘泽闿
Tên hán việt: Lưu Trạch Khải
Ngày sinh: 19-10-2000 (cung Thiên Bình)
Vai trò: Vocal, rap, dance
Chiều cao: 181cm
Cân nặng: 65kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Thành Đô, tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Grade: 2 - 1
Hạng: 9
Thời gian thực tập: 1 năm
Thành viên nhóm: FANTASY BOYS
Công ty quản lý: PocketDol Studio (2023 đến nay)
KYUHYUN
Tên thật: Kim Kyu Hyun
Hangul: 김규현
Tên hán việt: Kim Khuê Hiền
Ngày sinh: 15-12-2005 (cung Nhân Mã)
Vai trò: Rap
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 3 - 3
Hạng: 30
Thời gian thực tập: 1 năm
Công ty quản lý: Redstart ENM (2022-2023)
LING QI
(링치)
Tên thật: Ling Qi
Kanji: 凌崎
Tên hán việt: Lăng Kỳ
Ngày sinh: 3-6-2002 (cung Song Tử)
Vai trò: Dance
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Bắc Kinh, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Grade: 1 - 2
Hạng: 6
Thời gian thực tập: 4 năm
Thành viên nhóm: FANTASY BOYS
Công ty quản lý: PocketDol Studio (2023 đến nay)
MINGEUN
Tên thật: Park Min Geun
Hangul: 박민근
Tên hán việt: Phác Mẫn Căn
Ngày sinh: 3-8-2001 (cung Sư Tử)
Vai trò: Vocal, rap, dance
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 1 - 2
Hạng: 38
Thời gian thực tập: 3 năm
Công ty quản lý: Biscuit Entertainment (2022)
MINSEO
Tên thật: Kang Min Seo
Hangul: 강민서
Tên hán việt: Khương Mân Từ
Ngày sinh: 22-7-2001 (cung Cự Giải)
Vai trò: Dance
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Seo, thành phố Incheon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 2 - 2
Hạng: 7
Thời gian thực tập: 1 năm
Thành viên nhóm: FANTASY BOYS
Công ty quản lý: PocketDol Studio (2023 đến nay)
MINSEO
Tên thật: Choi Min Seo
Hangul: 최민서
Tên hán việt: Thôi Mẫn Từ
Ngày sinh: 11-3-2004 (cung Song Ngư)
Vai trò: Rap, dance
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 2 - 2
Hạng: 40
Thời gian thực tập: 2 năm 6 tháng
MYUNGJAE
Tên thật: Jin Myung Jae
Hangul: 진명제
Tên hán việt: Trần Minh Thái
Ngày sinh: 17-8-2001 (cung Sư Tử)
Vai trò: Dance
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Grade: 3 - 3
Hạng: 21
Thời gian thực tập: 1 năm
Thành viên nhóm: MY BOYZ
Công ty quản lý: Eighty6 (2023 đến nay)
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenFun.Vip