Thống kê bảng điểm xét tuyển
Aries
Nhóm nghành công nghệ hạt nhân
Cơ chế quân đội: đạt
Tỉ lệ xác xuất: 89/100
Ngôn ngữ quốc tế: 76/100
Lý thuyết cơ giáp: 99/100
Năng lượng tinh thần: 95/100
Tình trạng tinh thần: 97/100
Tình trạng thể chất: 95/100
Đối kháng: 96/100
Năng lượng nguyên tố: 98/100
Nguyên lí máy móc: 94/100
Môn phụ cộng điểm- giải mã chương trình: 100/100
Tổng: 939
<>
Taurus
Nhóm ngành ngôn ngữ máy móc
Cơ chế quân đội: đạt
Tỉ lệ xác xuất: 100/100
Ngôn ngữ quốc tế: 100/100
Lý thuyết cơ giáp: 100/100
Năng lượng tinh thần: 100/100
Tình trạng tinh thần: 50/100
Tình trạng thể chất: 50/100
Đối kháng: 90/100
Điều hành chiến thuật: 100/100
Ngôn ngữ máy móc: 100/100
Môn phụ cộng điểm- thực hành cơ giáp: 100/100
Tổng: 890
<>
Gemini
Nhóm ngành điều hành cơ giáp
Cơ chế quân đội: đạt
Tỉ lệ xác xuất: 93/100
Ngôn ngữ quốc tế: 87/100
Lý thuyết cơ giáp: 99/100
Năng lượng tinh thần: 97/100
Tình trạng tinh thần: 97/100
Tình trạng thể chất: 99/100
Đối kháng: 100/100
Thực hành cơ giáp: 98/100
Nguyên lí năng lượng: 98/100
Môn phụ cộng điểm- năng lượng nguyên tố: 98/100
Tổng:966
<>
Cancer
Nhóm ngành ngôn ngữ máy móc
Cơ chế quân đội: đạt
Tỉ lệ xác xuất: 60/100
Ngôn ngữ quốc tế: 97/100
Lý thuyết cơ giáp: 100/100
Năng lượng tinh thần: 90/100
Tình trạng tinh thần: 90/100
Tình trạng thể chất: 99/100
Đối kháng: 90/100
Điều hành chiến thuật: 78/100
Ngôn ngữ máy móc: 90/100
Môn phụ cộng điểm- phân tích chiến trường: 100/100
Tổng:894
<>
Leo
Nhóm ngành chỉ huy chiến hạm
Cơ chế quân đội: đạt
Tỉ lệ xác xuất: 98/100
Ngôn ngữ quốc tế: 90/100
Lý thuyết cơ giáp: 90/100
Năng lượng tinh thần: 90/100
Tình trạng tinh thần: 97/100
Tình trạng thể chất: 99/100
Đối kháng: 100/100
Chỉ huy đại đội: 96/100
Điều hành chiến hạm: 100/100
Môn phụ cộng điểm- năng lượng nguyên tố: 100/100
Tổng:960
<>
Virgo
Nhóm ngành vũ khí hoá học
Cơ chế quân đội: đạt
Tỉ lệ xác xuất: 87/100
Ngôn ngữ quốc tế: 89/100
Lý thuyết cơ giáp: 98/100
Năng lượng tinh thần: 92/100
Tình trạng tinh thần: 98/100
Tình trạng thể chất: 97/100
Đối kháng: 92/100
Năng lượng nguyên tố: 90/100
Thiết chế vũ khí: 98/100
Môn phụ cộng điểm- kĩ thuật mô phỏng: 94/100
Tổng:935
<>
Libra
Nhóm ngành vũ khí hoá học
Cơ chế quân đội: đạt
Tỉ lệ xác xuất: 99/100
Ngôn ngữ quốc tế: 98/100
Lý thuyết cơ giáp: 95/100
Năng lượng tinh thần: 96/100
Tình trạng tinh thần: 67/100
Tình trạng thể chất: 97/100
Đối kháng: 98/100
Năng lượng nguyên tố: 100/100
Thiết chế vũ khí: 90/100
Môn phụ cộng điểm- nguyên lí năng lượng: 100/100
Tổng:940
<>
Scorpio
Nhóm ngành trị liệu tinh thần
Cơ chế quân đội: đạt
Tỉ lệ xác xuất: 81/100
Ngôn ngữ quốc tế: 90/100
Lý thuyết cơ giáp: 100/100
Năng lượng tinh thần: 95/100
Tình trạng tinh thần: 95/100
Tình trạng thể chất: 99/100
Đối kháng: 97/100
Phương pháp trị liệu: 76/100
Phân tích tâm lí: 90/100
Môn phụ cộng điểm- thực hành cơ giáp: 99/100
Tổng:922
<>
Sagittarius
Nhóm ngành kĩ thuật do thám
Cơ chế quân đội: đạt
Tỉ lệ xác xuất: 93/100
Ngôn ngữ quốc tế: 95/100
Lý thuyết cơ giáp: 90/100
Năng lượng tinh thần: 85/100
Tình trạng tinh thần: 81/100
Tình trạng thể chất: 98/100
Đối kháng: 93/100
Ngôn ngữ kí hiệu: 96/100
Phân tích chiến trường: 97/100
Môn phụ cộng điểm- phân tích tâm lí: 93/100
Tổng:921
<>
Capricorn
Nhóm ngành chỉ huy hạm đội
Cơ chế quân đội: đạt
Tỉ lệ xác xuất: 100/100
Ngôn ngữ quốc tế: 100/100
Lý thuyết cơ giáp: 99/100
Năng lượng tinh thần: 97/100
Tình trạng tinh thần: 99/100
Tình trạng thể chất: 100/100
Đối kháng: 99/100
Điều hành đại đội: 100/100
Phân tích chiến thuật: 100/100
Môn phụ cộng điểm- năng lượng nguyên tố: 99/100
Tổng:993
<>
Aquarius
Nhóm ngành điều hành cơ giáp
Cơ chế quân đội: đạt
Tỉ lệ xác xuất: 98/100
Ngôn ngữ quốc tế: 87/100
Lý thuyết cơ giáp: 90/100
Năng lượng tinh thần: 97/100
Tình trạng tinh thần: 99/100
Tình trạng thể chất: 98/100
Đối kháng: 97/100
Thực hành cơ giáp: 97/100
Nguyên lí năng lượng: 98/100
Môn phụ cộng điểm- năng lượng nguyên tố: 96/100
Tổng:957
<>
Pisces
Nhóm ngành trị liệu thể chất
Cơ chế quân đội: đạt
Tỉ lệ xác xuất: 90/100
Ngôn ngữ quốc tế: 90/100
Lý thuyết cơ giáp: 99/100
Năng lượng tinh thần: 85/100
Tình trạng tinh thần: 95/100
Tình trạng thể chất: 88/100
Đối kháng: 90/100
Phương pháp trị liệu: 99/100
Phân phối trị liệu: 100/100
Môn phụ cộng điểm- ngôn nhữ kí hiệu: 99/100
Tổng:935
...............
Quan hệ gia đình
Aries: ba, mẹ, anh cả. Tình trạng quan hệ rất tốt
Taurus: ba, mẹ, chị gái. Tình trạng quan hệ phức tạp
Gemini: ba, mẹ. Tình trạng quan hệ rất tốt
Cancer: mẹ, em gái. Tình trạng quan hệ phức tạp
Leo: ba, mẹ. Tình trạng quan hệ rất tốt
Virgo: em trai, ba, mẹ. Tình trạng quan hệ rất tốt
Libra: ba, mẹ. Tình trạng quan hệ rất tốt
Scorpio: ba, mẹ. Tình trạng quan hệ rất tốt
Sagrus: ba, mẹ, anh trai. Tình trạng quan hệ với ba mẹ là tệ và rất tốt với anh trai
Capricorn: ba. Tình trạng quan hệ rất tốt
Aquarius: ba, mẹ. Tình trạng quan hệ phức tạp
Pisces: ba, mẹ, em gái. Tình trạng quan hệ rất tốt
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenFun.Vip