Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng
竈門 炭治郎 - Táo Môn Thán Trị Lang - Kamado Tanjirou我妻 善逸 - Ngã Thê Thiện Dật - Agatsuma Zenitsu嘴平 伊之助 - Chủy Bình Y Chi Trợ - Hashibira Inosuke栗花落香奈乎 - Lật Hoa Lạc Hương Nại Hồ - Tsuyuri Kanao灶门 祢豆子 - Táo Môn Nỉ Đậu Tử - Kamado Nezuko不死川 玄弥 - Bất Tử Xuyên Huyền Di - Shinazugawa Genya鬼杀队·产屋敷家 - Sát Quỷ Đội· gia tộc Ubuyashiki产屋敷 耀哉 - Sản Ốc Phu Diệu Tai - Ubuyashiki Kagaya产屋敷 天音 - Sản Ốc Phu Thiên Âm - Ubuyashiki Amane产屋敷 辉利哉 - Sản Ốc Phu Huy Lợi Tai - Ubuyashiki Kiriya鬼杀队·柱 - Sát Quỷ Đội· Trụ Cột冨冈 义勇 - Phú Cương Nghĩa Dũng - Tomioka Giyuu蝴蝶忍 - Hồ Điệp Nhẫn - Kochou Shinobu炼狱 杏寿郎 - Luyện Ngục Hạnh Thọ Lang - Rengoku Kyoujurou宇髄 天元 - Vũ Tủy Thiên Nguyên - Uzui Tengen甘露寺 蜜璃 - Cam Lộ Tự Mật Ly - Kanroji Mitsuri时透 无一郎 - Thời Thấu Vô Nhất Lang - Tokitou Muichirou伊黒 小芭内 - Y Hắc Tiểu Ba Nội - Iguro Obanai悲鸣屿 行冥 - Bi Minh Tự Hành Minh - Himejima Kyoumei不死川 実弥 - Bất Tử Xuyên Thực Di - Shinazugawa Sanemi鳞滝 左近次 - Lân Long Tả Cận Thứ - Urokodaki Sakonji桑岛慈悟郎 - Tang Đảo Từ Ngộ Lang - Kuwajima Jigorou (Shihan) 蝴蝶香奈惠 - Hồ Điệp Hương Nại Huệ - Kochou Kanae炼狱 槇寿郎 - Luyện Ngục Điên Thọ Lang - Rengoku Shinjurou鬼杀队·后勤部门 - Sát Quỷ Đội· Hậu Cần Bộ Môn隐 - Ẩn后藤 (後藤) - Hậu Đằng - Gotou一般队员 - Đội viên bình thường村田 - Thôn Điền - Murata鬼·支配者 - Quỷ· Kẻ chi phối鬼舞辻 无惨 - Quỷ Vũ Thập Vô Thảm - Kibutsuji Muzan鬼·十二鬼月 - Quỷ· Thập Nhị Quỷ Nguyệt上弦 - Thượng Huyền黑死牟 - Hắc Tử Mưu - Kokushibou童磨 - Đồng Ma - Douma猗窝座 - Y Oa Tọa - Akaza半天狗 - Bán Thiên Cẩu - Hantengu鸣女 - Minh Nữ - Nakime玉壶 - Ngọc Hồ - Gyokko妓夫太郎 - Kỹ Phu Thái Lang - Gyuutarou堕姫 - Đọa Cơ - Daki狯岳 - Quái Nhạc -Kaigaku下弦 - Hạ Huyền魇梦 - Yểm Mộng - Enmu辘轳 (辘轤) - Lộc Lô - Rokuro病叶 - Bệnh Diệp - Wakuraba零余子 - Linh Dư Tử - Mukago累 - Luy - Rui釜鵺 - Phủ鵺 - Kamanue响凯 - Hưởng Khải - Kyougai鬼·其他鬼 - Quỷ·Mặt khác quỷ与鬼舞辻为敌的鬼 - Cùng Kibutsuji là địch quỷ珠世 - Châu Thế - Tamayo愈史郎 - Dũ Sử Lang - Yushirou下级鬼 - Hạ cấp quỷ手鬼 - Thủ Quỷ - Teoni朱纱丸 - Chu Sa Hoàn - Susamaru矢琶羽 - Thỉ Bà Vũ - Yahaba鬼杀队关系者 - Sát Quỷ Đội quan hệ người灶门家 - Kamado gia鬼杀队关系者 - Sát Quỷ Đội quan hệ người鳞泷弟子 - Urokodaki đệ tử锖兎 - Thương Thố - Sabito真菰 - Chân Cô - Makomo炼狱家 - Rengoku gia炼狱 千寿郎 - Luyện Ngục Thiên Thọ Lang - Rengoku Senjurou瑠火 - Lưu Hỏa - Ruka天元妻子 - Tengen thê tử须磨 - Tu Ma - Suma槙於 - Điên Vu - Makiwo雏鹤 - Sồ Hạc - Hinatsuru时透家 - Tokitou gia时透有一郎 - Thời Thấu Hữu Nhất Lang - Tokitou YuiichirouHồ Điệp Ốc神崎 小葵 - Thần Khi Tiểu Quỳ - Kanzaki Aoi中原 苏米 - Trung Nguyên Tô Mễ - Nakahara Sumi寺内 喜代 - Tự Nội Hỉ Đại - Terauchi Kiyo高田 菜穗 - Cao Điền Thái Tuệ - Takada Naho
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenFun.Vip