TRAINERS
JANG SUNG KYU (MC)
YANG HYUN SUK (JUDGE)
TRAINEES
ASAHI
(아사히)
Tên thật: Hamada Asahi
Tên tiếng anh: Arthur
Kana: はまた アサヒ
Tên hán việt: Binh Điền Triêu Quang
Ngày sinh: 20-8-2001 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 173cm
Cân nặng: 56kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Sub-unit: TREASURE J
Thành viên nhóm: TREASURE
Công ty quản lý: YG Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Vẽ, bóng đá và sáng tác nhạc
BYUNGGON
Tên thật: Lee Byung Gon
Hangul: 이병곤
Tên hán việt: Lý Bình Côn
Biệt danh: Tyrannosaurus, Kuroko, Bbiyakgon
Ngày sinh: 5-3-1998 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: 61kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Incheon, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: TREASURE A
Thành viên nhóm: CIX
Công ty quản lý: C9 Entertainment (2019 đến nay)
Màu sắc yêu thích: Xanh dương
Món ăn yêu thích: Kẹo dẻo
DOHWAN
Tên thật: Kil Do Hwan
Hangul: 길도환
Tên hán việt: Khuất Độ Hoàn
Biệt danh: N/A
Ngày sinh: 26-8-2003 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 61kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: TREASURE B
Thành viên nhóm: CIIPHER
Công ty quản lý: Rain Company (2020 đến nay)
DOYOUNG
Tên thật: Kim Do Young
Tên tiếng anh: Sam
Hangul: 김도영
Tên hán việt: Kim Đạo Anh
Biệt danh: Dobi
Ngày sinh: 4-12-2003 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 56kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Phường Samseong, quận Gangnam, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: TREASURE A
Thành viên nhóm: TREASURE
Công ty quản lý: YG Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Trượt ván, bóng rổ và bơi lội
HARUTO
(하루토)
Tên thật: Watanabe Haruto
Tên tiếng anh: Travis
Kana: ワタナベ ハルト
Tên hán việt: Độ Biên Ôn Đẩu
Ngày sinh: 5-4-2004 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 181cm
Cân nặng: 63kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Fukuoka, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Sub-unit: TREASURE J
Thành viên nhóm: TREASURE
Công ty quản lý: YG Entertainment (2018 đến nay)
HYUNSUK
Tên thật: Choi Hyun Suk
Tên tiếng anh: Danny Choi
Hangul: 최현석
Tên hán việt: Thôi Huyền Tích
Biệt danh: N/A
Ngày sinh: 21-4-1999 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 171cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Phường Cheongdam, quận Gangnam, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: TREASURE A
Thành viên nhóm: TREASURE
Công ty quản lý: YG Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Mua sắm và bóng đá
Sở trường: Viết lời và sáng tác nhạc
INHONG
Tên thật: Lee In Hong
Hangul: 이인홍
Tên hán việt: Lý Nhân Hồng
Biệt danh: N/A
Ngày sinh: 12-11-2004 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 182cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: TREASURE C
Thành viên nhóm: WHIB
Công ty quản lý: C-JeS Entertainment (2021 đến nay)
Sở thích: Xem phim và chương trình thực tế
Sở trường: Bơi lội
JAEHYUK
Tên thật: Yoon Jae Hyuk
Tên tiếng anh: Kevin
Hangul: 윤재혁
Tên hán việt: Duẫn Tại Hách
Biệt danh: N/A
Ngày sinh: 23-7-2001 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 63kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Phường Sinbong, quận Suji, thành phố Yongin, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: TREASURE B
Thành viên nhóm: TREASURE
Công ty quản lý: YG Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Hát và nhảy
JIHOON
Tên thật: Park Ji Hoon
Tên tiếng anh: Jun
Hangul: 박지훈
Tên hán việt: Phác Chí Huân
Biệt danh: N/A
Ngày sinh: 14-3-2000 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 64kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Phường Gamman, quận Nam, thành phố Busan, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: TREASURE B
Thành viên nhóm: TREASURE
Công ty quản lý: YG Entertainment (2016 đến nay)
Sở thích: Lướt sóng
JONGSEOB
Tên thật: Kim Jong Seob
Hangul: 김종섭
Tên hán việt: Kim Trọng Tiếp
Biệt danh: N/A
Ngày sinh: 19-11-2005 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 56cm
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Paju, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: TREASURE C
Thành viên nhóm: P1HARMONY
Công ty quản lý: FNC Entertainment (2020 đến nay)
Sở thích: Chơi game, đạp xe và trượt ván
Sở trường: Viết nhạc
JUNGHWAN
Tên thật: So Jung Hwan
Tên tiếng anh: John
Hangul: 소정환
Tên hán việt: Tô Trịnh Hoàn
Biệt danh: Sloth
Ngày sinh: 18-2-2005 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 65kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Xã Geumma, thành phố Iksan, tỉnh Jeollabuk, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: TREASURE C
Thành viên nhóm: TREASURE
Công ty quản lý: YG Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Nhảy
Sở trường: Nhảy và taekwondo
JUNGWOO
Tên thật: Park Jeong Woo
Tên tiếng anh: Justin
Hangul: 박정우
Tên hán việt: Phác Trình Vũ
Biệt danh: N/A
Ngày sinh: 28-9-2004 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 179cm
Cân nặng: 65kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Phường Eoyang, thành phố Iksan, tỉnh Jeollabuk, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: TREASURE C
Thành viên nhóm: TREASURE
Công ty quản lý: YG Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc, mua sắm và ăn uống
JUNHYUK
Tên thật: Jung Jun Hyuk
Hangul: 정준혁
Tên hán việt: Trịnh Tuấn Hách
Biệt danh: N/A
Ngày sinh: 17-1-2005 (cung Ma Kết)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc-Canada
Sub-unit: TREASURE C
Sở thích: Hip hop
JUNKYU
Tên thật: Kim Jun Kyu
Tên tiếng anh: Simon
Hangul: 김준규
Tên hán việt: Kim Tuấn Khuê
Biệt danh: Koala, Handsome Koala
Ngày sinh: 9-9-20003 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 65kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Chungju, tỉnh Chungcheongbuk, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Sub-unit: TREASURE A
Thành viên nhóm: TREASURE
Công ty quản lý: YG Entertainment (2017 đến nay)
Sở thích: Hát
JYUNHAO
(군호)
Tên thật: Wang Jyun Hao
Kanji: 王君豪
Tên hán việt: Vương Quân Hào
Ngày sinh: 8-5-2000 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 172cm
Cân nặng: 57kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Đài Bắc, Đài Loan
Quốc tịch: Đài Loan
Sub-unit: TREASURE B
Thành viên nhóm: BUGVEL
Công ty quản lý: Dream Passport (2020 đến nay)
Sở thích: Leo núi
Sở trường: Hát và nhảy
KEITA
(케이타)
Tên thật: Terazon Keita
Kana: てらその ケイタ
Tên hán việt: Tự Viên Giai Thái
Ngày sinh: 4-7-2001 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: 58kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Sub-unit: TREASURE J
Thành viên nhóm: EVNNE
Công ty quản lý: Rain Company (2020 đến nay)
KOTARO
(코타로)
Tên thật: Okamoto Kotaro
Kana: おかもと コタロ
Tên hán việt: Cương Bổn Cao Tạ Nỗ
Ngày sinh: 17-6-1999 (cung Song Tử)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: AB
Quốc tịch: Nhật Bản
Sub-unit: TREASURE J
Hiện tại đang solo
MAHIRO
(마히로)
Tên thật: Hidaka Mahiro
Kana: ひたか まひろ
Tên hán việt: Nhật Cao Chân Tâm
Ngày sinh: 28-3-2001 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: 61kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Sub-unit: TREASURE J
Thành viên nhóm: BUGVEL
Công ty quản lý: Dream Passport (2020 đến nay)
Sở thích: Thể thao
Sở trường: Hát và popping
MASHIHO
(마시호)
Tên thật: Takata Mashiho
Tên tiếng anh: Mama
Kana: たかた ましほ
Tên hán việt: Cao Điền Chân Sử Phàm
Biệt danh: Mama
Ngày sinh: 25-3-2001 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 169cm
Cân nặng: 60kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Tỉnh Mie, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Sub-unit: TREASURE J
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: YG Entertainment (2018-2022)
Sở thích: Chơi golf, chơi trống và chụp hình
Sở trường: Nhảy và nhào lộn
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenFun.Vip