"Connect! Hello, we are ENHYPEN!"
ACCOUNTS
Twitter: @ ENHYPEN / @ ENHYPEN_members
Instagram: @ enhypen
Facebook: officialenhypen
Fancafe: ENHYPEN
Tik Tok: @ enhypen
Youtube: ENHYPEN
Weverse: ENHYPEN
FANDOM
Tên fandom: ENGENE
Màu fandom: N/A
Lightstick
MEAN NAME
ENHYPEN bắt nguồn từ tên gọi của nó Hyphen (-), điều đó tạo ra những ý nghĩa mới bao gồm "Connection, Discovery & Growth". Tương tự như cách dấu gạch nối kết nối các từ khác nhau để tạo thành ý nghĩa mới, ENHYPEN đặt mục tiêu "kết nối, khám phá lẫn nhau và cùng nhau phát triển."
MEMBERS PROFILE
HEESUNG
Tên thật: Lee Hee Sung
Tên tiếng anh: Ethan
Hangul: 이희승
Tên hán việt: Lý Hỷ Thành
Biệt danh: Heedeung
Ngày sinh: 15-10-2001 (cung Thiên Bình)
Vai trò: Vocal, dance, center
Chiều cao: 181cm
Cân nặng: 64kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Uiwang, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 5
Sở trường: Hát và tiếng Anh
Sở thích: Chơi game
Màu sắc yêu thích: Màu ngà và tím
JAKE
(제이크)
Tên thật: Jake Sim
Tên hàn: Sim Jae Yun
Hangul: 심재윤
Tên hán việt: Nhậm Thái Duẫn
Biệt danh: Sim Jake, Daeng, Jaeila
Ngày sinh: 15-11-2002 (cung Bọ Cạp)
Vai trò: Vocal, rap, dance
Chiều cao: 176cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc-Úc
Hạng: 3
Sở trường: Violin và tập thể dục
Sở thích: Nghe nhạc, mua sắm và chơi với chó
Màu sắc yêu thích: Màu ngà và đen
JAY
(제이)
Tên thật: Jay Park
Tên hàn: Park Jong Seong
Hangul: 박종성
Tên hán việt: Phác Chung Thành
Biệt danh: Angry Bird, RAS
Ngày sinh: 20-4-2002 (cung Bạch Dương)
Vai trò: Vocal, rap, dance
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 59kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Seattle, tiểu bang Washington, Hoa Kỳ
Quốc tịch: Hàn Quốc-Hoa Kỳ
Hạng: 2
Sở trường: Nhảy và nhảy hip hop
Sở thích: Chơi game và mua sắm
Màu sắc yêu thích: Tím
JUNGWON
Tên thật: Yang Jung Won
Tên tiếng anh: Johnny
Hangul: 양정원
Tên hán việt: Dương Chính Nguyên
Biệt danh: Garden, Yang Chamber, Nyang Jungwon
Ngày sinh: 9-2-2004 (cung Bảo Bình)
Vai trò: Leader, vocal, dance
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Quận Gwanak, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 1
Sở trường: Hát, nhảy, popping và taekwondo
Sở thích: Xem phim và đi dạo dưới mưa
Màu sắc yêu thích: Cam và xanh dương
NIKI
(니키)
Tên thật: Nishimura Riki
Kana: にしむら りき
Tên hán việt: Tây Thôn Lực
Biệt danh: Super Dancer, Little Michael Jackson
Ngày sinh: 9-12-2005 (cung Nhân Mã)
Vai trò: Rap, dance, maknae
Chiều cao: 183cm
Cân nặng: 61kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Okayama, tỉnh Okayama, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Hạng: 4
Sở trường: Nhảy
Sở thích: Nhảy, xem phim và chơi thể thao
Màu sắc yêu thích: Đen
SUNGHOON
Tên thật: Park Sung Hoon
Hangul: 박성훈
Tên hán việt: Phác Thành Huân
Biệt danh: Ice Prince, Figure Skate Prince, ENHYPEN's Handsome Member
Ngày sinh: 8-12-2002 (cung Nhân Mã)
Vai trò: Vocal, dance, visual
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Quận Eunpyeong, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 6
Sở trường: Trượt băng nghệ thuật
Sở thích: Mua sắm và trượt băng
Màu sắc yêu thích: Trắng
SUNOO
Tên thật: Kim Sun Woo
Hangul: 김선우
Tên hán việt: Kim Thuận Ưu
Biệt danh: Ddeonu, Desert Fox
Ngày sinh: 24-6-2003 (cung Cự Giải)
Vai trò: Vocal
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Quận Gwonseon, thành phố Suwon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Hạng: 7
Sở trường: Chụp ảnh
Sở thích: Xem phim, nghe nhạc, chơi game và chụp ảnh
Màu sắc yêu thích: Hồng, tím, bạc hà và xanh dương
SONGS
Năm 2020: "Given Taken"
Năm 2021: "Drunk-Dazed", "Tamed-Dashed"
Năm 2022: "Blessed-Cursed", "Future Perfect (Pass The MIC)", "ParadoXXX Invasion"
Năm 2023: "Bite Me", "Sacrifice (Eat Me Up)", "Sweet Venom"
https://youtu.be/xk94bFqY0cY
DEBUT
https://youtu.be/nQ6wLuYvGd4
https://youtu.be/8aM_0VUH4jk
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenFun.Vip