TAEYEON
Tên thật: Kim Tae Yeon
Hangul: 김태연
Tên hán việt: Kim Tại Nghiên
Ngày sinh: 15-11-1996 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 173cm
Cân nặng: 63kg
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Unit: Blue
WOOJIN
Tên thật: Lee Woo Jin
Hangul: 이우진
Tên hán việt: Lý Vũ Trân
Ngày sinh: 22-11-1996 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 172cm
Cân nặng: 60kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Gwangju, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Units: Sky, Purple
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: MEME Label (2022 đến nay)
WOOYOUNG
Tên thật: Park Woo Young
Hangul: 박우영
Tên hán việt: Phác Vũ Vinh
Ngày sinh: 24-1-1998 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: 68kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Unit: Green
Cựu thành viên nhóm: BE.A
Công ty quản lý: Chrome Entertainment (2017–2018)
YEONSUK
Tên thật: Shim Yeon Suk
Hangul: 심연석
Tên hán việt: Nhậm Liên Thạc
Ngày sinh: 15-9-1992 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: 65kg
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Unit: Purple
YEONTAE
Tên thật: Jeong Yeon Tae
Hangul: 정연태
Tên hán việt: Trịnh Nghiên Tại
Ngày sinh: 6-7-1992 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 58cm
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Pyeongtaek, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Units: Black, Purple, Red, Yellow
Thành viên nhóm: SKYE
Công ty quản lý: First Entertainment (2020 đến nay)
YONGHYUN
Tên thật: Kim Yong Hyun
Hangul: 김용현
Tên hán việt: Kim Long Huyễn
Ngày sinh: 13-9-1996 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: 56kg
Nhóm máu: A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Units: Black, Blue, Sky
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Lo-Fi Kids (2018 đến nay)
YONGKWON
Tên thật: Park Yong Kwon
Hangul: 박용권
Tên hán việt: Phác Long Quyền
Ngày sinh: 22-5-1996 (cung Song Tử)
Chiều cao: 183cm
Cân nặng: 67kg
Nhóm máu: B
Quốc tịch: Hàn Quốc
Units: Red, Sky
Cựu thành viên nhóm: THE7
Công ty quản lý: Ganada Entertainment (2022-2024)
YOONHYUNG
Tên thật: Jo Yoon Hyung
Hangul: 조윤형
Tên hán việt: Triệu Duẫn Hanh
Ngày sinh: 6-8-1996 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 182cm
Cân nặng: 67kg
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Unit: Purple
YOUNGDOO
(영두)
Tên thật: Yoo Ji Ahn
Hangul: 유지안
Tên hán việt: Hữu Chí An
Ngày sinh: 1-4-1992 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 176cm
Cân nặng: 57kg
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Units: Black, White
Thành viên nhóm: SKYE
Công ty quản lý: First Entertainment (2020 đến nay)
YUNSOL
Tên thật: Park Yoon Sol
Hangul: 박윤솔
Tên hán việt: Phác Doãn Suất
Ngày sinh: 21-10-1996 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 173cm
Cân nặng: 60kg
Nhóm máu: O
Quốc tịch: Hàn Quốc
Unit: Purple
Cựu thành viên nhóm: NIK
Công ty quản lý: NEST (2019 đến nay)
Sở thích: Xem Youtube và làm ảo thuật
Sở trường: Nhảy
SONGS
Năm 2016: "Rising Star"
https://youtu.be/QAXjGBQl030
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenFun.Vip