MEMBERS PROFILE
FELIX
(필릭스)
Tên thật: Lee Felix
Tên hàn: Lee Yong Bok
Hangul: 이용복
Tên hán việt: Lý Dung Phước
Biệt danh: Bbijikseu, Bbajikseu, Jikseu
Ngày sinh: 15-9-2000 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 171cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Sydney, tiểu bang New South Wales, Úc
Quốc tịch: Hàn Quốc-Úc
Instagram: @ yong.lixx
Thành viên nhóm: STRAY KIDS
Công ty quản lý: JYP Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Nhảy, beatbox, nghe nhạc, mua sắm và đi du lịch
Sở trường: Nhái tiếng muỗi kêu
I.N
(아이엔)
Tên thật: Yang Jeong In
Hangul: 양정인
Tên hán việt: Lương Tinh Dần
Biệt danh: Desert Fox, Spoon Worm Yang, Bean Worm
Ngày sinh: 8-2-2001 (cung Bảo Bình)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Busan, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Instagram: @ i.2.n.8
Thành viên nhóm: STRAY KIDS
Công ty quản lý: JYP Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Nghe ASMR và xem mukbang
Sở trường: Trot
LEE KNOW
(리노)
Tên thật: Lee Min Ho
Hangul: 이민호
Tên hán việt: Lý Mẫn Hạo
Ngày sinh: 23-10-1998 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 172cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Gimpo, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Thành viên nhóm: STRAY KIDS
Công ty quản lý: JYP Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Xem phim, biên đạo và đi bộ đường dài
Sở trường: Nhảy
PENIEL
(프니엘)
Tên thật: Peniel Shin
Tên hàn: Shin Dong Geun
Hangul: 신동근
Tên hán việt: Tân Đông Căn
Ngày sinh: 10-3-1993 (cung Song Ngư)
Chiều cao: 175cm
Cân nặng: 63kg
Nhóm máu: AB
Nơi sinh: Thành phố Chicago, tiểu bang Illinois, Hoa Kỳ
Quốc tịch: Hàn Quốc-Hoa Kỳ
Instagram: @ btobpeniel
Thành viên nhóm: BTOB
Công ty quản lý: CUBE Entertainment (2012-2023)
Sở thích: Nghe nhạc
Sở trường: Chơi guitar và bass
SAN
(산)
Tên thật: Choi San
Hangul: 최산
Tên hán việt: Thôi Sơn
Biệt danh: Sanjook
Ngày sinh: 10-7-1999 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 173cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: B
Nơi sinh: Thị trấn Namhae, huyện Namhae, tỉnh Gyeongsangnam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Thành viên nhóm: ATEEZ
Công ty quản lý: KQ Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Đọc sách, ngủ và chơi thể thao
Sở trường: Hát, huýt sáo và tiếng Anh
Món ăn yêu thích: Thịt bò và chocolate
SEONGHWA
Tên thật: Park Seong Hwa
Hangul: 박성화
Tên hán việt: Phác Thành Hoa
Biệt danh: Mars, Angrybird, Toothless
Ngày sinh: 3-4-1998 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Thành phố Jinju, tỉnh Gyeongsangnam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Thành viên nhóm: ATEEZ
Công ty quản lý: KQ Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Xem phim, chơi game và dọn dẹp
Món ăn yêu thích: Khoai tây chiên
WOOYOUNG
Tên thật: Jung Woo Young
Hangul: 정우영
Tên hán việt: Trịnh Vũ Anh
Biệt danh: Sexy Performance
Ngày sinh: 26-11-1999 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 172cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Ilsandong, thành phố Goyang, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Thành viên nhóm: ATEEZ
Công ty quản lý: KQ Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Chơi game và sưu tầm quần áo
Sở trường: Nhảy
Món ăn yêu thích: Thịt bò
YEOSANG
Tên thật: Kang Yeo Sang
Hangul: 강여상
Tên hán việt: Khương Lã Tương
Biệt danh: Speaker of Facts, Hehe-mon
Ngày sinh: 15-6-1999 (cung Song Tử)
Chiều cao: 173cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Pohang, tỉnh Gyeongsangbuk, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Thành viên nhóm: ATEEZ
Công ty quản lý: KQ Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Chơi máy bay không người lái, trượt tuyết và đắp mặt nạ
Sở trường: Trượt tuyết
Món ăn yêu thích: Đồ ngọt
YUNHO
Tên thật: Jeong Yun Ho
Hangul: 정윤호
Tên hán việt: Trịnh Doãn Hạo
Biệt danh: Yunhogizer, Golden Retriever
Ngày sinh: 23-3-1999 (cung Bạch Dương)
Chiều cao: 184cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Busan, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Thành viên nhóm: ATEEZ
Công ty quản lý: KQ Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Chơi game, chơi với các thành viên trong nhóm và chơi thể thao
Sở trường: Hát, nhảy và chơi game
Món ăn yêu thích: Khoai tây chiên
SONGS
Năm 2021: "Wolf (EXO cover)"
https://youtu.be/eMAoBd_sjn8
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenFun.Vip