GIRLS PLANET 999 (걸스 플래닛 999) PROFILE (SURVIVAL SHOW) (P2)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng

HIRAKU

(히카루)

Tên thật: Ezaki Hikaru

Kana: えさき ひかる

Tên hán việt: Giang Kỳ Quang

Ngày sinh: 12-3-2004 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 155cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Fukuoka, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Group: J

Hạng: P-07

Thành viên nhóm: KEP1ER

Công ty quản lý: Avex Artist Academy (2016 đến nay)

Keyword: Vitamin từ nụ cười chữa lành! HIKARU muốn để lại tác động lớn với việc đọc rap

Sở thích: Thư giãn

Sở trường: Rap

HSINWEI

(신웨이)

Tên thật: Chen Hsin Wei

Kanji: 陳昕葳

Tên hán việt: Trần Hân Uy

Ngày sinh: 19-1-2001 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 164cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Thành phố Đài Bắc, Đài Loan

Quốc tịch: Đài Loan

Group: C

Hạng: P-18

Công ty quản lý: Yue Hua Entertainment (2020 đến nay)

Keyword: Ánh nhìn từ mối tình đầu trong truyện cổ tích vào một đêm hè ôi bức!

Sở thích: Diễn xuất và trượt băng

Sở trường: Nhảy và MC

HUENING BAHIYYIH

Tên thật: Bahiyyih Jaleh Huening

Hangul: 바히에 자레 휴닝

Tên hán việt: Hưu Ninh Ba Y Diệp

Ngày sinh: 27-7-2004 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 166cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Quận Seongbuk, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc-Hoa Kỳ

Group: K

Hạng: P-02

Thành viên nhóm: KEP1ER

Công ty quản lý: IST Entertainment (2021 đến nay)

Keyword: Tràn đầy năng lượng! Một chú Pokémon Charmander oai phong

Sở thích: Mua sắm và viết nhật ký

Sở trường: Nhảy

HYERIM

Tên thật: Kim Hye Rim

Hangul: 김혜림

Tên hán việt: Kim Huệ Lâm

Ngày sinh: 30-6-1999 (cung Cự Giải)

Chiều cao: 166cm

Cân nặng: 45kg

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Paju, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Group: K

Hạng: K-15

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Doubling Music (2021 đến nay)

Keyword: Tôi là vitamin sống KIM HYE RIM có giọng hát chữa lành viết thương

Sở thích: Đào sâu vào hệ thống lập trình của Youtube

Sở trường: Ngồi trên ghế trong một thời gian dài

HYERIN

Tên thật: Choi Hye Rin

Hangul: 최혜린

Tên hán việt: Thôi Tuệ Lân

Ngày sinh: 21-3-2003 (cung Bạch Dương)

Chiều cao: 160cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Group: K

Hạng: K-27

Final cell: 890 (hạng 30)

Công ty quản lý: Jwin Entertainment (2022 đến nay)

Keyword: Ai là Choi-ae của bạn? Tôi sẽ là CHOI AE RIN của bạn!

Sở thích: Xem phim, đan len và vẽ móng

Sở trường: Nướng bánh và nhảy dây đôi

HYEWON

Tên thật: Lee Hye Won

Hangul: 이혜원

Tên hán việt: Lý Huệ Uyên

Ngày sinh: 28-10-2004 (cung Bọ Cạp)

Chiều cao: 163cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Thành phố Gongju, tỉnh Chungcheongnam, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Group: K

Hạng: K-14

Công ty quản lý: BeatMedia Entertainment (2021–2023)

Keyword: Ở đây có một chú cá nóc may mắn để thôi bay đi tâm trí của bạn!

Sở thích: Đi dạo

Sở trường: Đặt tên cho các đối tượng khác nhau

JEONGMIN

Tên thật: Ahn Jeong Min

Hangul: 안정민

Tên hán việt: An Trinh Mẫn

Ngày sinh: 2-7-2004 (cung Cự Giải)

Chiều cao: 167cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Thành phố Incheon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Group: K

Hạng: K-13

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: EXSCAPE (2023 đến nay)

Keyword: Đây là năng lượng thiết yếu của bạn, AHN JEONG MIN!

Sở thích: Chụp ảnh và trang điểm

Sở trường: Hát giọng của Doraemon, chạy bộ và tiếng Trung

JIA

Tên thật: Yoon Ji Ah

Hangul: 윤지아

Tên hán việt: Doãn Chi Nhi

Ngày sinh: 16-1-2004 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 163cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Phường Simgok, quận Seo, thành phố Incheon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Group: K

Hạng: K-11

Thành viên nhóm: mimiirose

Công ty quản lý: YES IM Entertainment (2021–2023)

Keyword: Tôi là YOON JI AH với sức hấp dẫn vô song mà không ai khác có được!

Sở thích: Xem chương trình âm nhạc

Sở trường: Cầu lông

JIAO

(아오)

Tên thật: Liang Jiao

Kanji: 梁娇

Tên hán việt: Lương Kiều (Đại Kiều)

Ngày sinh: 1-11-2003 (cung Bọ Cạp)

Chiều cao: 160cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Thành phố Thành Đô, tỉnh Tứ Xuyên, Trung Quốc

Quốc tịch: Trung Quốc

Group: C

Hạng: C-09

Thành viên nhóm: GNZ48

Công ty quản lý: STAR48 (2018 đến nay)

Keyword: LIANG JIAO đáng yêu! Tràn đầy năng lượng và tình yêu!

Sở thích: Xem phim kinh dị, ăn món tráng miệng và sưu tầm những thứ dễ thương

Sở trường: Đùa giỡn

JIMIN

Tên thật: Suh Ji Min

Hangul: 서지민

Tên hán việt: Từ Chi Mẫn

Ngày sinh: 7-2-2005 (cung Bảo Bình)

Chiều cao: 170cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Group: K

Hạng: K-29

Final cell: Nine-tailed Fox (hạng 28)

Công ty quản lý: WAKEONE (2021 đến nay)

Keyword: Tôi là SUH JI MIN là người lôi kéo người khác bằng giọng nói mơ mộng!

Sở thích: Xem phim

Sở trường: Tiếng Anh, Trung và Quảng Đông

JIWON

Tên thật: Heo Ji Won

Hangul: 허지원

Tên hán việt: Hứa Chỉ Uyên

Ngày sinh: 4-9-2000 (cung Xử Nữ)

Chiều cao: 166cm

Cân nặng: 45kg

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Phường Dogok, quận Gangnam, thành phố Seoul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Group: K

Hạng: K-16

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: FNC Entertainment (2023 đến nay)

Keyword: Nguồn năng lượng quan trọng khó quên

Sở thích: Tập thể dục

Sở trường: Trang điểm

JIYOON

Tên thật: Jeong Ji Yoon

Hangul: 정지윤

Tên hán việt: Trịnh Chi Duẫn

Ngày sinh: 15-9-2000 (cung Xử Nữ)

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Group: K

Hạng: K-12

Thành viên nhóm: ICHILLIN'

Công ty quản lý: KM Entertainment (2021 đến nay)

Keyword: Một chú thỏ đáng yêu sẽ nhảy xung quanh trái tim của bạn!

Sở thích: Nhảy, nghe nhạc và đi dạo

Sở trường: Hát, đồng cảm với người khác, sáng tác giai điệu trên mã code

JOUNG MIN

Tên thật: Joung Min

Hangul: 정민

Tên hán việt: Trịnh Mẫn

Ngày sinh: 5-8-2004 (cung Sư Tử)

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Group: K

Hạng: K-30

Final cell: KoMinQi (hạng 23)

Công ty quản lý: BlockBerryCreative (2021–2022)

Keyword: Chữa lành bản thân với JOUNG MIN nhỏ nhắn đáng yêu!

Sở thích: Tô màu và chơi game

Sở trường: Chơi trò Cleopatra

KOTONE

(코토네)

Tên thật: Kamimoto Kotone

Kana: かまもと ことね

Tên hán việt: Gia Ngụy Nguyên Cầm Âm

Ngày sinh: 10-3-2004 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 160cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Thành phố Kokubunji, tỉnh Tokyo, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Group: J

Hạng: P-24

Thành viên nhóm: tripleS

Công ty quản lý: MODHAUS (2021 đến nay)

Keyword: Một thực tập sinh tân binh muốn để kiểu tóc thần tượng quyến rũ!

Sở thích: Xem phim, chơi game, mua sắm, chăm sóc em bé và động vật

Sở trường: Bắt chước tiếng kêu của một con ve sầu

KYARA

(캬라)

Tên thật: Nakamura Kyara

Kana: なかむら キャラ

Tên hán việt: Trung Thôn Gia Lạp

Ngày sinh: 20-12-2001 (cung Nhân Mã)

Chiều cao: 167cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Quốc tịch: Nhật Bản

Group: J

Hạng: J-33

Final cell: +1 (hạng 31)

Thực tập sinh tự do

Keyword: KYARA muốn để lại ấn tượng lâu dài cho người khác như một hanabi senko

Sở thích: Xem phim, chụp ảnh và ngồi thiền

Sở trường: Hát

LUOFEI

(루오페이)

Tên thật: Zhang Luo Fei

Kanji: 张洛菲

Tên hán việt: Trương Lạc Phi

Ngày sinh: 26-1-2001 (cung Bảo Bình)

Chiều cao: 164cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Tỉnh Hà Nam, Trung Quốc

Quốc tịch: Trung Quốc

Group: C

Hạng: C-14

Công ty quản lý: Gramarie Entertainment (2020 đến nay)

Keyword: ZHANG LUO FEI, một cô gái như một hòm kho báu có khả năng nắm bắt mọi concept

Sở thích: Đi thủy cung và sưu tầm máy ảnh

Sở trường: Lướt sóng và viết nhạc

MANAMI

(마나미)

Tên thật: Nagai Manami

Kana: ながい みなみ

Tên hán việt: Vĩnh Tĩnh Ái Chi

Ngày sinh: 21-9-2002 (cung Xử Nữ)

Chiều cao: 159cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Quận Sawara, thành phố Fukuoka, tỉnh Fukuoka, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Group: J

Hạng: P-20

Cựu thành viên nhóm: KISS GIRL'S

Công ty quản lý: KISS Entertainment (2022–2023)

Keyword: Hạnh phúc nhất là khi được ăn! Một cô gái bùng nổ hoang dã với nụ cười tuyệt vời!

Sở thích: Ăn uống, vẽ móng, chụp hình động vật, hoa và bầu trời

Sở trường: Chơi wadaiko

MASHIRO

(마시로)

Tên thật: Sakamoto Mashiro

Kana: さかもと ましろ

Tên hán việt: Phản Bản Vũ Bạch

Ngày sinh: 16-12-1999 (cung Nhân Mã)

Chiều cao: 157cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: AB

Nơi sinh: Thành phố Tokyo, tỉnh Tokyo, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Group: J

Hạng: P-08

Thành viên nhóm: KEP1ER

Công ty quản lý: 143 Entertainment (2021 đến nay)

Keyword: Viên kẹo dẻo đầy thu hút đến từ nước ngoài!

Sở thích: Đi dạo và chơi với mèo

Sở trường: Nhảy và nấu ăn

MAY

(메이)

Tên thật: Hirokawa Mao

Kana: ひろかわ まお

Tên hán việt: Quảng Xuyên Mạt Âm

Ngày sinh: 16-11-2004 (cung Bọ Cạp)

Chiều cao: 172cm

Cân nặng: 48kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Chofu, tỉnh Tokyo, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Group: J

Hạng: P-23

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: FNC Entertainment (2023 đến nay)

Keyword: Vui vẻ và sôi nổi MAY làm dịu mắt người khác bằng vóc dáng tuyệt vời và màn trình diễn vui tươi!

Sở thích: Ăn uống

Sở trường: Ăn uống

MIU

(미우)

Tên thật: Sakurai Miu

Kanja: さくらい みう

Tên hán việt: Anh Tĩnh Mỹ Vũ

Ngày sinh: 11-1-2002 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 162cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Thành phố Nagoya, tỉnh Aichi, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Group: J

Hạng: J-11

Thành viên nhóm: ME:I

Công ty quản lý: LAPONE Entertainment (2023 đến nay)

Keyword: Đáng yêu nhưng trưởng thành, MIU thích ăn uống

Sở thích: Xem phim, tìm hiểu về Kpop MV và sưu tầm hoa tai

Sở trường: Nấu ăn, chơi kèn và xoay dùi cui

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenFun.Vip