RENYOU
(런유)
Tên thật: Chen Ren You
Kanji: 王南钧
Tên hán việt: Trần Nhiệm Hữu
Ngày sinh: 17-12-2003 (cung Nhân Mã)
Chiều cao: 182cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Đài Bắc, Đài Loan
Quốc tịch: Đài Loan
Group: G
Star level: 2 star - 1 star
Hạng: 69
Thời gian thực tập: 1 năm 7 tháng
Thực tập sinh tự do
Sở thích: Nghe nhạc, mua sắm và ăn uống
Sở trường: Hát ballad
RICKY
(리키)
Tên thật: Shen Quan Rui
Kanji: 沈泉锐
Tên hán việt: Thẩm Tuyền Duệ
Ngày sinh: 20-5-2004 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 184cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Thượng Hải, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Group: G
Star level: 3 star - 2 star
Hạng: 4
Thời gian thực tập: 2 năm 2 tháng
Thành viên nhóm: ZEROBASEONE
Công ty quản lý: Yue Hua Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Mua sắm, bóng rổ và sáng tác nhạc
Sở trường: Bóng rổ
RIKU
(리쿠)
Tên thật: Machida Riku
Kanji: まちだし りく
Tên hán việt: Đinh Điền Cửu
Ngày sinh: 2-10-2004 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 181cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Tỉnh Hyogo, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Group: G
Star level: 1 star - 2 star
Hạng: 91
Thời gian thực tập: N/A
Thực tập sinh tự do
Sở thích: Mua sắm và tập thể dục
Sở trường: Limbo
SEO WON
Tên thật: Seo Won
Hangul: 서원
Tên hán việt: Từ Nguyên
Ngày sinh: 18-12-2000 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 167cm
Cân nặng: 49kg
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 3 star - 4 star
Hạng: 25
Thời gian thực tập: 2 năm 4 tháng
Thành viên nhóm: NINE.i
Công ty quản lý: FirstOne Entertainment (2018 đến nay)
Sở thích: Nhảy
Sở trường: Biên đạo
SEOBIN
Tên thật: Han Seo Bin
Hangul: 한서빈
Tên hán việt: Hàn Từ Bân
Ngày sinh: 2-7-2006 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 173cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 4 star - 3 star
Hạng: 60
Thời gian thực tập: 4 năm
Công ty quản lý: H1GHR Music (2022–2023)
Sở thích: Xem phim, nghe nhạc, đi dạo và sáng tác nhạc
SEOK MATTHEW
(석매튜)
Tên thật: Matthew Seok
Tên hàn: Seok Hyun Woo
Hangul: 석우현
Tên hán việt: Thạch Huyền Vũ
Ngày sinh: 28-5-2002 (cung Song Tử)
Chiều cao: 170cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Vancouver, tỉnh British Columbia, Canada
Quốc tịch: Hàn Quốc-Canada
Group: G
Star level: 3 star - 4 star
Hạng: 3
Thời gian thực tập: 1 năm 6 tháng
Thành viên nhóm: ZEROBASEONE
Công ty quản lý: MNH Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Chơi game, đi dạo, tập thể dục và tìm các quán ăn ngon
SEUNGEON
Tên thật: Yoo Seung Eon
Hangul: 유승언
Tên hán việt: Lưu Thắng Ôn
Ngày sinh: 2-1-2004 (cung Ma Kết)
Chiều cao: 179cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Geumjeong, thành phố Busan, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 4 star - 3 star
Hạng: 16
Thời gian thực tập: 3 năm 9 tháng
Thành viên nhóm: EVNNE
Công ty quản lý: Yue Hua Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc, chơi game, tập thể dục và sáng tác nhạc
Sở trường: Nhái giọng Doraemon
SEUNGHUN
Tên thật: Choi Seung Hun
Hangul: 최승훈
Tên hán việt: Thôi Thắng Huân
Ngày sinh: 1-5-2008 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 171cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 1 star - 0 star
Hạng: 57
Thời gian thực tập: 5 tháng
Hiện tại đang là diễn viên
Công ty quản lý: OUI Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Chơi game, bóng bàn và trượt tuyết
Sở trường: Diễn xuất
SEUNGHWAN
Tên thật: Lee Seung Hwan
Hangul: 이승환
Tên hán việt: Lý Thắng Hoan
Ngày sinh: 20-5-2000 (cung Kim Ngưu)
Chiều cao: 178cm
Cân nặng: 66kg
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Quận Gangseo, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 2 star - 3 star
Hạng: 24
Thời gian thực tập: 2 năm 7 tháng
Hiện tại đang solo
Công ty quản lý: Inyeon Entertainment (2023 đến nay)
Sở thích: Xem các màn trình diễn của các nghệ sĩ mà cậu yêu thích, nghe các bài hát có thể an ủi cậu ấy, đàm thoại và nhận phản hồi
SEYUN
Tên thật: Jung Se Yun
Hangul: 정세윤
Tên hán việt: Trịnh Thế Duẫn
Ngày sinh: 6-10-2007 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 172cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 0 star - 0 star
Hạng: 74
Thời gian thực tập: 1 năm 3 tháng
Công ty quản lý: Wollim Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Xem video, đá banh, webtoon và lắp ráp
SHENGYANG
(성양)
Tên thật: Qiu Sheng Yang
Kanji: 王南钧
Tên hán việt: Khâu Thăng Dương
Ngày sinh: 16-8-2001 (cung Sư Tử)
Chiều cao: 180cm
Cân nặng: 64kg
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Đài Bắc, Đài Loan
Quốc tịch: Đài Loan
Group: G
Star level: 2 star - 1 star
Hạng: 81
Thời gian thực tập: 1 năm 8 tháng
Thành viên nhóm: OPENsi
Công ty quản lý: TPOP Entertainment (2021 đến nay)
Sở thích: Nhảy, cầu lông và ngủ
SHIYUAN
(스위안)
Tên thật: Lin Shi Yuan
Kanji: 林士元
Tên hán việt: Lâm Sĩ Nguyên
Ngày sinh: 9-10-1998 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 183cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Thâm Quyến, tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Group: G
Star level: 1 star - 0 star
Hạng: 92
Thời gian thực tập: 6 tháng
Thực tập sinh tự do
Sở thích: Chơi game và đi du lịch
SHUAIBO
(슈아이보)
Tên thật: Zhang Shuai Bo
Kanji: 张帅博
Tên hán việt: Trương Suất Bác
Ngày sinh: 2-7-2002 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 185cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Group: G
Star level: 1 star - 1 star
Hạng: 28
Thời gian thực tập: 2 năm 2 tháng
Công ty quản lý: WELL Entertainment (2021 đến nay)
Sở thích: Ngủ và trò chuyện
SUNGMIN
Tên thật: Oh Sung Min
Hangul: 오성민
Tên hán việt: Ngô Thành Mẫn
Ngày sinh: 25-8-2001 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: 181cm
Cân nặng: 62kg
Nhóm máu: O
Nơi sinh: Phường Hwaseo, quận Paldal, thành phố Suwon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 2 star - 3 star
Hạng: 35
Thời gian thực tập: 2 năm
Thành viên nhóm: ONE PACT
Công ty quản lý: ARMADA Ent (2023 đến nay)
Sở thích: Dọn dẹp
Sở trường: Hát và nhảy
TAEGYUN
Tên thật: Yeom Tae Gyun
Hangul: 염태균
Tên hán việt: Khiêm Tại Quân
Ngày sinh: 30-9-2002 (cung Thiên Bình)
Chiều cao: 176cm
Cân nặng: 54kg
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Quận Seongdong, thành phố Seoul, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 2 star - 3 star
Rời chương trình
Thời gian thực tập: N/A
Thành viên nhóm: ONE PACT
Công ty quản lý: ARMADA Ent (2023 đến nay)
Sở thích: Nghe nhạc
Sở trường: Rap, diễn xuất và ngôn ngữ
TAERAE
Tên thật: Kim Tae Rae
Hangul: 김태래
Tên hán việt: Kim Thái Lai
Ngày sinh: 14-7-2002 (cung Cự Giải)
Chiều cao: 174cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Quận Dongnam, thành phố Cheonan, tỉnh Chungcheongnam, Hàn Quốc
Quốc tịch: Hàn Quốc
Group: K
Star level: 3 star - 4 star
Hạng: 6
Thời gian thực tập: 2 năm 1 tháng
Thành viên nhóm: ZEROBASEONE
Công ty quản lý: WAKEONE (2022 đến nay)
Sở thích: Guitar và tìm các quán ăn ngon
Sở trường: Thêm hợp âm vào bài hát
TAKUTO
(타쿠토)
Tên thật: Toyonaga Takuto
Kanji: とよなが はしもと
Tên hán việt: Lễ Vĩnh Thác Đẩu
Ngày sinh: 13-11-2007 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 165cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Saitama, tỉnh Saitama, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Group: G
Star level: 0 star - 1 star
Hạng: 27
Thời gian thực tập: 9 tháng
Thành viên nhóm: TOZ
Công ty quản lý: YY Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Đọc sách, đạp xe và đi du lịch
TAO YUAN
(타오위안)
Tên thật: Tao Yuan
Kanji: 王南钧
Tên hán việt: Đào Nguyên
Ngày sinh: 17-8-2000 (cung Sư Tử)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Trùng Khánh, Trung Quốc
Quốc tịch: Trung Quốc
Group: G
Star level: 1 star
Rời chương trình
Thời gian thực tập: N/A
Công ty quản lý: One Cool Jacso Entertainment (2020 đến nay)
TOUI
(토우이)
Tên thật: Toui
Kana: トウイ
Tên hán việt: Thấu Duy
Ngày sinh: 27-8-2003 (cung Xử Nữ)
Chiều cao: N/A
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: N/A
Nơi sinh: Thành phố Tokyo, tỉnh Tokyo, Nhật Bản
Quốc tịch: Nhật Bản
Group: G
Star level: 0 star - 1 star
Hạng: 89
Thời gian thực tập: 8 tháng
Công ty quản lý: FNC Entertainment Japan (2022 đến nay)
Sở thích: Hát, chơi game và câu cá
Sở trường: Võ thuật
WINNIE
(위니)
Tên thật: Pattipong Kasemsan Na Ayutthaya
Tiếng thái: ปฏิพงษ์ เกษมสันต์ ณ อยุธยา
Tên hán việt: N/A
Ngày sinh: 18-11-1998 (cung Bọ Cạp)
Chiều cao: 171cm
Cân nặng: N/A
Nhóm máu: A
Nơi sinh: Thành phố Băng Cốc, Thái Lan
Quốc tịch: Thái Lan
Group: G
Star level: 1 star - 1 star
Hạng: 80
Thời gian thực tập: 2 năm 7 tháng
Cựu thành viên nhóm: NINE.i
Công ty quản lý: FirstOne Entertainment (2022 đến nay)
Sở thích: Xem phim, chơi game, vẽ, viết lời và học các kỹ năng mới
Sở trường: Nhảy tự do
Bạn đang đọc truyện trên: TruyenFun.Vip