BOYS PLANET (보이즈 플래닛) PROFILE (SURVIVAL SHOW) (P1)

Màu nền
Font chữ
Font size
Chiều cao dòng
BOYS PLANET: là chương trình truyền hình trực tế sống còn của Hàn Quốc. Chương trình phát sóng trên kênh Mnet vào ngày 2-2-2023. Với hơn một ngàn đơn ứng tuyển, 98 thực tập sinh đến từ nhiều quốc gia khác nhau được chọn tham gia chương trình. Được chia thành hai nhóm: K (Korean)-Group và G (Global)-Group. Trong tập cuối cùng vào ngày 20-3-2023, được phát sóng trực tiếp, chương trình công bố 9 thành viên cuối cùng sẽ ra mắt với tư cách là thành viên của nhóm ZEROBASEONE (ZB1).

TRAINERS

HWANG MIN HYUN (MC)

SUNMI X YEO JIN GOO X LEE MIN HYUK X KEY X JO KWON X JEON SO MI X KIM JAE HWAN (STAR MASTER)

LEE HAN BYUL X SOLJI X LEE SEOK HOON (VOCAL)

BAEK KOO YOUNG X LIP J X CHOI YOUNG JOON (DANCE)

PH-1 (RAP)

TRAINEES

ANTHONNY

(안토니)

Tên thật: Iinuma Anthonny

Kanji: 飯沼 アントニー

Tên hán việt: N/A

Ngày sinh: 13-2-2004 (cung Bảo Bình)

Chiều cao: 174cm

Cân nặng: 57kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Davao, Philippines

Quốc tịch: Nhật Bản-Philippines

Group: G

Star level: 3 star - 3 star

Hạng: 32

Thời gian thực tập: 3 tháng

Thành viên nhóm: TOZ

Công ty quản lý: YY Entertainment (2023 đến nay)

Sở thích: Hát, nhảy, xem phim và chơi game

BRAIN

(브라이언)

Tên thật: Brain Ho

Tên trung: He Ting Wei

Kanji: 何廷威

Tên hán việt: Hồ Tinh Ngụy

Ngày sinh: 27-8-2002 (cung Xử Nữ)

Chiều cao: 186cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Thành phố Vancouver, tỉnh British Columbia, Canada

Quốc tịch: Canada

Group: G

Star level: 3 star - 1 star

Hạng: 37

Thời gian thực tập: 10 tháng

Thành viên nhóm: AMPERS&ONE

Công ty quản lý: FNC Entertainment (2023 đến nay)

Sở thích: Nghe nhạc, chơi game và bóng rổ

Sở trường: Gập ngược ngón tay cái

CONG

(콩)

Tên thật: Nguyễn Thành Công

Tên hàn: Won Seong Gong

Hangul: 원성공

Ngày sinh: 12-12-2000 (cung Nhân Mã)

Chiều cao: 174cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Thị xã Sơn Tây, thành phố Hà Nội, Việt Nam

Quốc tịch: Việt Nam

Group: G

Star level: 1 star - 3 star

Hạng: 43

Thời gian thực tập: N/A

Hiện tại đang solo

Công ty quản lý: Mustation Entertainment (2023 đến nay)

Sở thích: Xem phim, chơi game và đi du lịch

Sở trường: Nhảy và aegyo

DAEUL

Tên thật: Lee Da Eul

Hangul: 이다을

Tên hán việt: Lý Đa Ất

Ngày sinh: 6-4-2004 (cung Bạch Dương)

Chiều cao: 171cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Group: K

Star level: 2 star - 0 star

Hạng: 47

Thời gian thực tập: 6 tháng

Công ty quản lý: 143 Entertainment (2022-2023)

Sở thích: Xem phim, tập thể dục, diễn xuất và ăn những món ngon

Sở trường: Diễn xuất

DANG HONG HAI

Tên thật: Đặng Hồng Hải

Hangul: 당홍하이

Ngày sinh: 26-10-2003 (cung Bọ Cạp)

Chiều cao: 180cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Quốc tịch: Việt Nam

Group: G

Star level: 2 star - 3 star

Hạng: 42

Thời gian thực tập: 3 năm

Công ty quản lý: Dongyo Entertainment (2023 đến nay)

Sở thích: Hát, đọc báo và đi dạo

Sở trường: Hát tốt mà không nhắm mắt

DOHA

Tên thật: Bak Do Ha

Hangul: 박도하

Tên hán việt: Bắc Đỗ Hà

Ngày sinh: 30-10-2002 (cung Nhân Mã)

Chiều cao: 180cm

Cân nặng: 64kg

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Thành phố Ansan, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Group: K

Star level: 0 star - 0 star

Hạng: 46

Thời gian thực tập: 4 tháng

Hiện tại đang là diễn viên

Công ty quản lý: CUBE Entertainment (2020 đến nay)

Sở thích: Đọc tiểu thuyết, nấu ăn, nướng bánh và tập thể dục

Sở trường: Bass rap

DONGDONG

(동동)

Tên thật: Dong Chieh Hsiang

Kanji: 東詰翔

Tên hán việt: Đông Cật Tường

Ngày sinh: 20-11-2000 (cung Bọ Cạp)

Chiều cao: 177cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Thành phố Đài Bắc, Đài Loan

Quốc tịch: Đài Loan

Group: G

Star level: 1 star - 1 star

Hạng: 79

Thời gian thực tập: 2 năm 1 tháng

Công ty quản lý: STARTDUST Entertainment (2022 đến nay)

Sở thích: Rap, xem phim và ăn những món ngon

Sở trường: Hát giọng thấp

DONGGUN

Tên thật: Lee Dong Gun

Hangul: 이동건

Tên hán việt: Lý Đông Kiện

Ngày sinh: 3-6-2005 (cung Song Tử)

Chiều cao: 179cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Quốc tịch: Hàn Quốc

Group: K

Star level: 1 star - 2 star

Hạng: 51

Thời gian thực tập: 2 tháng

Công ty quản lý: Great M Entertainment (2022-2023)

Sở thích: Xem phim, ăn những món ăn ngon, tập hát và nhảy

Sở trường: Nhảy

DONGYEOL

Tên thật: Lee Dong Yeol

Hangul: 이동열

Tên hán việt: Lý Đông Liệt

Ngày sinh: 13-12-1998 (cung Nhân Mã)

Chiều cao: 177cm

Cân nặng: 57kg

Nhóm máu: B

Nơi sinh: Phường Jurye, quận Sasang, thành phố Busan, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Group: K

Star level: 2 star - 1 star

Hạng: 44

Thời gian thực tập: 2 năm 7 tháng

Thành viên nhóm: UP10TION

Công ty quản lý: PA Entertainment (2023 đến nay)

Sở thích: Nhắn tin

GUNWOOK

Tên thật: Park Gun Wook

Hangul: 박건욱

Tên hán việt: Phác Kiên Húc

Ngày sinh: 10-1-2005 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 183cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Thành phố Osan, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Group: K

Star level: 3 star - 4 star

Hạng: 5

Thời gian thực tập: 2 năm 5 tháng

Thành viên nhóm: ZEROBASEONE

Công ty quản lý: Jellyfish Entertainment (2021 đến nay)

Sở thích: Xem đá banh, chơi game và đi dạo

Sở trường: Lên nốt cao

GWANYOUNG

Tên thật: Park Gwan Young

Hangul: 박관영

Tên hán việt: Phác Hoàn Anh

Ngày sinh: 9-1-2001 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 170cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Phường Nonhyeon, quận Namdong, thành phố Incheon, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Group: K

Star level: 2 star - 2 star

Hạng: 68

Thời gian thực tập: 1 năm 3 tháng

Thực tập sinh tự do

Sở thích: Đọc review phim, chơi game, nghe và tìm kiếm các bài hát mới

Sở trường: Nhảy cao

GYUVIN

Tên thật: Kim Gyu Vin

Hangul: 김규빈

Tên hán việt: Kim Khuê Bân

Ngày sinh: 30-4-2004 (cung Kim Ngưu)

Chiều cao: 182cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Phường Apgujeong, quận Gangnam, thành phố Seul, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Group: K

Star level: 4 star - 3 star

Hạng: 7

Thời gian thực tập: 3 năm 11 tháng

Thành viên nhóm: ZEROBASEONE

Công ty quản lý: Yue Hua Entertainment (2022 đến nay)

Sở thích: Chơi game và ăn những món ngon

HANBIN

Tên thật: Sung Han Bin

Hangul: 성한빈

Tên hán việt: Thành Hàn Bân

Ngày sinh: 13-6-2001 (cung Song Tử)

Chiều cao: 181cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Phường Ssangyong, quận Seobuk, thành phố Cheonan, tỉnh Chungcheongnam, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Group: K

Star level: 3 star - 4 star

Hạng: 2

Thành viên nhóm: ZEROBASEONE

Công ty quản lý: Studio GL1DE (2022 đến nay)

Sở thích: Đọc sác, viết lời và biên đạo

Sở trường: Waacking

HANBIN

Tên thật: Park Han Bin

Hangul: 박한빈

Tên hán việt: Phác Hàn Bân

Ngày sinh: 1-3-2002 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 175cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: O

Nơi sinh: Thành phố Iksan, tỉnh Jeollabuk, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Group: K

Star level: 4 star - 4 star

Hạng: 11

Thời gian thực tập: 2 năm 2 tháng

Thành viên nhóm: EVNNE

Công ty quản lý: WAKEONE (2022 đến nay)

Sở thích: Đọc sách, xem phim và đi dạo ở sông Hàn

HARU

(하루)

Tên thật: Kato Haru

Kana: カトウ はる

Tên hán việt: Gia Đằng Noãn Lưu

Ngày sinh: 18-1-2006 (cung Ma Kết)

Chiều cao: 168cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Tỉnh Hyogo, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Group: G

Star level: 2 star - 2 star

Hạng: 66

Thời gian thực tập: N/A

Thực tập sinh tự do

Sở thích: Nhái giọng và diễn hài

Sở trường: Nhái giọng

HARUTO

(하루토)

Tên thật: Maeda Haruto

Kana: まえだ ハルト

Tên hán việt: Tiền Điền Thanh Tường

Ngày sinh: 16-11-2004 (cung Bọ Cạp)

Chiều cao: 170cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Thành phố Tokyo, tỉnh Tokyo, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Group: G

Star level: 4 star - 4 star

Hạng: 22

Thời gian thực tập: 1 năm 3 tháng

Thành viên nhóm: TOZ

Công ty quản lý: YY Entertainment (2023 đến nay)

Sở thích: Học ngôn ngữ và nấu ăn

Sở trường: Ballet

HIROTO

(히로토)

Tên thật: Ikumi Hiroto

Kana: よしまつ ひろと

Tên hán việt: Thỉnh Thi Đại Tường

Ngày sinh: 23-8-2002 (cung Xử Nữ)

Chiều cao: 175cm

Cân nặng: O

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Thành phố Osaka, tỉnh Osaka, Nhật Bản

Quốc tịch: Nhật Bản

Group: G

Star level: 2 star - 2 star

Hạng: 21

Thời gian thực tập: 2 năm 5 tháng

Thành viên nhóm: NXD

Công ty quản lý: RBW (2020 đến nay)

Sở thích: Xem phim, chơi game và viết rap

HOETAEK

Tên thật: Lee Hoe Taek

Hangul: 이휘택

Tên hán việt: Lý Huy Thạch

Ngày sinh: 28-8-1993 (cung Xử Nữ)

Chiều cao: 171cm

Cân nặng: 57kg

Nhóm máu: A

Nơi sinh: Thành phố Gwacheon, tỉnh Gyeonggi, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Group: K

Star level: 4 star - 3 star

Hạng: 13

Thời gian thực tập: 6 năm 1 tháng

Thành viên nhóm: PENTAGON

Công ty quản lý: CUBE Entertainment (2016 đến nay)

Sở thích: Chơi game, sáng tác nhạc và bóng đá

Sở trường: Hát, sáng tác nhạc và bóng bàn

HOJIN

Tên thật: Jung Ho Jin

Hangul: 정호진

Tên hán việt: Trịnh Hạo Trân

Ngày sinh: 27-2-2003 (cung Song Ngư)

Chiều cao: 184cm

Cân nặng: N/A

Nhóm máu: N/A

Nơi sinh: Thành phố Gwangju, Hàn Quốc

Quốc tịch: Hàn Quốc

Group: K

Star level: 1 star - 1 star

Hạng: 65

Thời gian thực tập: 1 năm 11 tháng

Thực tập sinh tự do

Sở thích: Chụp ảnh, nhắn tin và tìm kiếm các quán ăn ngon

Sở trường: Girlgroup dance

Bạn đang đọc truyện trên: TruyenFun.Vip