Sourcandy04
|| 엔하이픈 - 씅젱 || ceremony - 典礼

|| 엔하이픈 - 씅젱 || ceremony - 典礼

Tác giả:

600 61

"jongseong à." cp: lee heeseung x park jongseong

文祺文 | vịnh alaska - 阿拉斯加海湾

文祺文 | vịnh alaska - 阿拉斯加海湾

Tác giả:

128 24

"上天啊,难道你看不出我很爱他" cp: liu yaowen x ma jiaqi

씅젱 | porthole - 舷窗

씅젱 | porthole - 舷窗

Tác giả:

164 24

(n): a small, usually round window in the side of a ship or aircraft cp: lee heeseung x park jongseong

씅젱 | chuyện thiếu ngủ - 睡眠之必要

씅젱 | chuyện thiếu ngủ - 睡眠之必要

Tác giả:

325 31

"只想这样那样搞搞" cp: lee heeseung x park jongseong

愿文祺翔 | i see you in my eyes - 当我睁开眼睛看向你

愿文祺翔 | i see you in my eyes - 当我睁开眼睛看向你

Tác giả:

697 84

"khi anh mở mắt và nhìn thấy em, tình yêu của anh vừa chết đi, lại lần nữa quay về." cp: liu yaowen x ma jiaqi x yan haoxiang

성젱 | mùa hạ seattle - 西雅图的夏天

성젱 | mùa hạ seattle - 西雅图的夏天

Tác giả:

883 87

"can you kiss me more?" cp: park sunghoon x park jongseong

文严文 | cruel summer

文严文 | cruel summer

Tác giả:

226 26

"devils roll the dice, angels roll their eyes." cp: yan haoxiang x liu yaowen

씅젱 | 99%

씅젱 | 99%

Tác giả:

196 16

"那乌冬面的味道,这一刻我真的好想知道啊。" cp: lee heeseung x park jongseong